Có 2 kết quả:
圣体 shèng tǐ ㄕㄥˋ ㄊㄧˇ • 聖體 shèng tǐ ㄕㄥˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Emperor's body
(2) Jesus' body
(3) communion wafer (in Christian mass)
(2) Jesus' body
(3) communion wafer (in Christian mass)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Emperor's body
(2) Jesus' body
(3) communion wafer (in Christian mass)
(2) Jesus' body
(3) communion wafer (in Christian mass)
Bình luận 0